Giới thiệu về chỉ số EBIT
Chỉ số EBIT, hay Thu nhập Trước Lãi vay và Thuế, là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đo lường lợi nhuận của một doanh nghiệp trước khi trừ đi chi phí lãi vay và thuế. Chỉ số này cung cấp cái nhìn trực quan về khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và các yếu tố thuế khác nhau.
Công thức tính EBIT
Có 3 công thức tính EBIT như sau:
Cách 1: EBIT = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động
Cách 2: EBIT = Thu nhập sau thuế + Thuế thu nhập của doanh nghiệp + Chi phí lãi vay
Cách 3: EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay
Ví dụ: Công ty ABC có tổng doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh là 200 tỷ đồng và phần chi phí hoạt động là 100 tỷ đồng, chi phí lãi vay là 2 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp là 98 tỷ đồng, và thuế thu nhập doanh nghiệp là 19,6 tỷ đồng.
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp = 98 – 19,6 = 78,4 tỷ đồng.
EBIT= Tổng doanh thu – Phần chi phí hoạt động = 200 – 100 = 100 tỷ đồng
EBIT= Phần lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay = 98 + 2 = 100 tỷ đồng.
EBIT= Phần lợi nhuận sau thuế + Thuế thu nhập của doanh nghiệp + Chi phí lãi vay = 78,4 + 19,6 + 2 = 100 tỷ đồng.
Ý nghĩa của chỉ số EBIT trong phân tích tài chính
EBIT là một công cụ phân tích hiệu quả vì nó:
- Cho thấy lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: EBIT giúp phân biệt lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chính thức của công ty, loại trừ ảnh hưởng từ chi phí lãi vay và thuế.
- So sánh hiệu quả giữa các công ty: EBIT cho phép so sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh giữa các công ty có cấu trúc tài chính khác nhau hoặc chịu các mức thuế khác nhau.
- Phân tích trước khi đưa ra quyết định đầu tư: Cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của công ty trước các yếu tố ngoại biên như lãi suất vay và gánh nặng thuế.
Cách sử dụng EBIT để đưa ra quyết định đầu tư
Khi sử dụng EBIT trong đánh giá doanh nghiệp, nhà đầu tư nên:
- Đánh giá khả năng thanh toán nợ: EBIT cao cho thấy công ty có khả năng sinh lời tốt, có thể dễ dàng đáp ứng các nghĩa vụ trả lãi vay.
- So sánh EBITDA và EBIT: EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) bao gồm thêm khấu hao và phân bổ, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về dòng tiền hoạt động.
- Phối hợp với các chỉ số khác: Sử dụng EBIT cùng với chỉ số nợ trên EBITDA và tỷ số P/E để đánh giá tổng thể hiệu quả hoạt động và giá trị thị trường của công ty.
Kết luận
Chỉ số EBIT là một công cụ đánh giá mạnh mẽ, cho phép nhà đầu tư và các nhà phân tích tài chính hiểu rõ hơn về lợi nhuận thực tế mà công ty tạo ra từ hoạt động kinh doanh chính của mình, không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính hay thuế. Hiểu và áp dụng EBIT trong phân tích tài chính sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Nội dung được trình bày bởi đội ngũ Thịnh Vượng Group
MR NGUYỄN VĂN HÙNG TẤN – Trưởng Phòng Phân Tích.
Nhóm Zalo tư vấn
0 Nhận xét